Sả, chanh, gừng - Trị cảm cúm, sốt

Sả Chanh Gừng 000002

Trong kho tàng các bài thuốc dân gian của người Việt, sả, chanh, gừng từ lâu đã được biết đến như những dược liệu quý có tác dụng điều trị cảm cúm, hạ sốt hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết về thành phần, công dụng cũng như cách sử dụng kết hợp ba loại thảo dược này.

1. Mô tả chung về sả, chanh và gừng

1.1. Sả (Cymbopogon citratus)

Sả là một loại cây thảo, thân mọc thành bụi, có chiều cao từ 1-2m. Thân giả hình trụ, màu trắng ngà hoặc hơi tím ở gốc, có mùi thơm đặc trưng. Lá mọc so le, dài 50-100cm, rộng 1-2cm, có bẹ ôm lấy thân. Hoa mọc thành chuỗi ở đầu cành.

1.2. Chanh (Citrus × limon)

Chanh là cây thân gỗ nhỏ, cao 3-6m, có gai nhọn ở nách lá. Lá đơn, mọc cách, hình trứng, mép khía răng cưa nhẹ, có tuyến tinh dầu. Hoa màu trắng hoặc tím nhạt, thơm. Quả hình cầu hoặc bầu dục, vỏ màu vàng khi chín, có vị chua đặc trưng.

1.3. Gừng (Zingiber officinale)

Gừng là cây thảo sống lâu năm, cao 50-100cm. Thân rễ (củ gừng) mọc ngang dưới đất, phân nhánh không đều, có mùi thơm cay nồng đặc trưng. Lá mọc so le thành 2 dãy, hình mác, dài 15-30cm. Cụm hoa mọc thẳng từ thân rễ.

Sả Chanh Gừng 000003
Sả, chanh, gừng từ lâu đã được biết đến như những dược liệu quý có tác dụng điều trị cảm cúm, hạ sốt hiệu quả

2. Thành phần hóa học

2.1. Thành phần hóa học của sả

Sả chứa 0,2-0,4% tinh dầu, trong đó thành phần chính là:

- Citral (65-85%): Là hợp chất tạo mùi thơm đặc trưng

- Geraniol (20%): Có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm

- Citronellal (5%): Có tính kháng khuẩn và đuổi côn trùng

- Các hợp chất khác như: myrcene, linalool, methylheptenone

2.2. Thành phần hóa học của chanh

Trong quả chanh có chứa:

- Vitamin C: 53mg/100g

- Axit citric: 5-7%

- Flavonoid: hesperidin, diosmin

- Tinh dầu: limonene, citral, linalool

- Các khoáng chất: kali, canxi, magiê

2.3. Thành phần hóa học của gừng

Củ gừng chứa:

- Gingerol: Chất tạo vị cay chính

- Shogaol: Sản phẩm chuyển hóa từ gingerol

- Zingiberene: 20-30% trong tinh dầu gừng

- Beta-bisabolene: 10-15% trong tinh dầu

- Các chất khác: zingerone, paradol

3. Tác dụng dược lý

3.1. Tác dụng kháng viêm

Cả ba loại dược liệu đều có tác dụng kháng viêm mạnh nhờ các hợp chất như:

- Gingerol và shogaol trong gừng ức chế tổng hợp prostaglandin gây viêm

- Citral trong sả có khả năng giảm tiết các cytokine gây viêm

- Flavonoid trong chanh có tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm

3.2. Tác dụng kháng khuẩn

Nghiên cứu cho thấy tinh dầu từ cả ba loại dược liệu có khả năng ức chế nhiều loại vi khuẩn gây bệnh như:

- Vi khuẩn đường hô hấp: Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae

- Vi khuẩn đường tiêu hóa: E.coli, Salmonella

- Vi khuẩn gây nhiễm trùng da: Staphylococcus aureus

3.3. Tác dụng hạ sốt

Cơ chế hạ sốt của ba dược liệu này thông qua:

- Kích thích tiết mồ hôi giúp hạ nhiệt

- Ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin E2 gây sốt

- Tăng cường lưu thông máu ngoại vi

4. Công dụng chính trong điều trị cảm cúm, sốt

4.1. Giảm các triệu chứng cảm cúm

- Giảm sốt, đau đầu

- Giảm ho, đau họng

- Thông mũi, giảm nghẹt mũi

- Giảm đau nhức cơ thể

4.2. Tăng cường sức đề kháng

- Bổ sung vitamin C từ chanh

- Kích thích hệ miễn dịch

- Tăng cường khả năng chống oxy hóa

5. Các bài thuốc dân gian kết hợp sả, chanh, gừng

5.1. Trà sả chanh gừng mật ong

Nguyên liệu:

- 2-3 cây sả

- 1 củ gừng nhỏ

- 1 quả chanh

- 2 thìa mật ong

Cách thực hiện:

1. Sả đập dập, cắt khúc

2. Gừng thái lát mỏng

3. Đun sôi với 500ml nước trong 10 phút

4. Lọc lấy nước, cho chanh và mật ong

Uống 2-3 lần/ngày khi còn ấm

5.2. Cao sả chanh gừng

Nguyên liệu:

- 300g sả

- 200g gừng

- 5 quả chanh

- 500g đường phèn

Cách thực hiện:

1. Sả, gừng rửa sạch, giã nhỏ

2. Vắt lấy nước chanh

3. Nấu với đường phèn đến khi sệt

4. Đóng chai bảo quản

Uống mỗi lần 1-2 thìa với nước ấm

Sả Chanh Gừng 000006
Sả, chanh, gừng được dùng làm các bài thuốc dân gian như trà sả chanh gừng mật ong, cao sả chanh gừng 

6. Phân bố sinh thái và điều kiện canh tác

6.1. Phân bố tự nhiên

Sả: Nguồn gốc từ Đông Nam Á, phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới

Chanh: Có nguồn gốc từ vùng Đông Nam Á, được trồng rộng rãi ở các vùng có khí hậu ấm

Gừng: Có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Á, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á và Nam Á

6.2. Điều kiện canh tác cơ bản

Điều kiện khí hậu:

- Nhiệt độ thích hợp: 25-35°C

- Độ ẩm: 70-80%

- Ánh sáng: Cần nhiều ánh sáng trực tiếp

Điều kiện đất:

- Đất thịt nhẹ, tơi xốp

- Độ pH: 5.5-6.5

- Thoát nước tốt

Kỹ thuật trồng cơ bản:

- Chuẩn bị đất: Cày xới kỹ, bón phân hữu cơ

- Thời vụ trồng: Đầu mùa mưa hoặc cuối mùa mưa

- Khoảng cách trồng: 40-50cm

- Tưới nước đều đặn, giữ ẩm vừa phải

- Làm cỏ và vun gốc định kỳ

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1. Đối tượng nên hạn chế:

- Người bị viêm loét dạ dày

- Phụ nữ có thai những tháng đầu

- Người bị rối loạn đông máu

- Trẻ em dưới 2 tuổi

7.2. Cách bảo quản:

- Sả: Giữ trong túi zip, để ngăn mát tủ lạnh

- Chanh: Bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc tủ lạnh

- Gừng: Để nơi khô ráo, thoáng mát hoặc ngăn mát tủ lạnh

Việc kết hợp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *